|
000
| 00944nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11094 |
---|
008 | 120411s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031602|blongtd|y20120411085500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.8|bO981|221 |
---|
100 | 1|aOxenden, Clive |
---|
245 | 10|aNew English file :|bPre-intermediate student s book /|cClive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Paul Seligson |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2005 |
---|
300 | |a159 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách dùng cho học sinh trung cấp |
---|
653 | 4|aEnglish language|vPre-intermediate Student s book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aKoeing, Christina Latham |
---|
700 | 1|aSeligson, Paul |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(3): N002409-11 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002410
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002411
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002409
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|