|
000
| 00768nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6333 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11041 |
---|
008 | 120314s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031559|blongtd|y20120314150900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a448|bS4167e|221 |
---|
245 | 10|aSciences et communication :|bCours accéléré de Francais pour Vietnamiens /|cNguyen Huu Tho, ...[et al.] |
---|
260 | |aParis :|bAgence de Coópration,|c1990 |
---|
300 | |a337 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | 4|aPháp ngữ |
---|
653 | 4|aSciences et communication |
---|
700 | 1|aLebeaupin, Thierry |
---|
700 | 1|aNguyen, Huu Tho |
---|
700 | 1|aPham, Van Phu |
---|
700 | 1|aTong, Van Quan |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V028716 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
448 S4167e
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|