DDC
| 335.434 6 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề: Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc; Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam,... |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcCTRI_XHOI(2): V028712, V028953 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(3): V028954-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V028957-8, V031803-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(10): V028959-60, V031806-10, V031812-4 |
|
000
| 01097nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11039 |
---|
008 | 120314s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031558|blongtd|y20120314143500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.434 6|bG434tr|221 |
---|
245 | 10|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a286 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề: Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc; Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam,... |
---|
600 | |aHồ Chí Minh,|d1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 2|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cCTRI_XHOI|j(2): V028712, V028953 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(3): V028954-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V028957-8, V031803-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(10): V028959-60, V031806-10, V031812-4 |
---|
890 | |a20|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028712
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028953
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028954
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V028955
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V028956
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V028957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V028958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V028959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|