DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thu Cúc, |
Nhan đề
| Bài tập ứng dụng hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng : Bao gồm bài tập và bài giải hướng dẫn bằng các công cụ hệ thống thông tin quản lý / Phan Thị Thu Cúc, Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Đại học Quốc gia TP.HCM,2010 |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lời giải đề nghị cho bài tập - tình huống về quản lý Tài chính - Ngân hàng. Xác định lãi suất, hạn mức tín dụng của ngân hàng thương mại, giá trị dòng tiền biến đổi theo thời gian hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng. Ứng dụng excel, các công cụ subtotal, pivot table, goal seek... để xứ lý thông tin |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng-Ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duy Vũ Ngọc Lan, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(21): V028718, V040809-11, V040831-47 |
|
000
| 01222nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11037 |
---|
008 | 120314s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031557|blongtd|y20120314141100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bP535C|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Thu Cúc,|cPGS.TS.,|cCh.b. |
---|
245 | 10|aBài tập ứng dụng hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng :|bBao gồm bài tập và bài giải hướng dẫn bằng các công cụ hệ thống thông tin quản lý /|cPhan Thị Thu Cúc, Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2010 |
---|
300 | |a292 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lời giải đề nghị cho bài tập - tình huống về quản lý Tài chính - Ngân hàng. Xác định lãi suất, hạn mức tín dụng của ngân hàng thương mại, giá trị dòng tiền biến đổi theo thời gian hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng. Ứng dụng excel, các công cụ subtotal, pivot table, goal seek... để xứ lý thông tin |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng|xNgân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aTrần, Duy Vũ Ngọc Lan,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(21): V028718, V040809-11, V040831-47 |
---|
890 | |a21|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040809
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040810
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040831
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040833
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040834
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040835
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040836
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|