DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Cúc |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phần lý thuyết trình bày tổng quan về quản lý tài chính doanh nghiệp, ngân hàng trong nền kinh tế thị trường hiện đại, hệ thống thông tin tài chính - ngân hàng, ứng dụng Excel, các công cụ Scenarios, goal seek, solver... trong hệ thống thông tin tài chính - ngân hàng. Ngoài ra còn có phần bài tập và bài giải đề nghị |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng-Ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Huy, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duy Vũ Ngọc Lan, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTCNH(1): V048489 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(22): V028719, V040326-44, V040346, V048490 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính kế toánK. TCKT(3): V048486-8 |
|
000
| 01289nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 6329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11036 |
---|
005 | 202308040950 |
---|
008 | 120314s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804095050|bquyennt|c20180825031556|dlongtd|y20120314140300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bP535C|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Cúc|cPGS.TS.|cchủ biên |
---|
245 | 10|aHệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng /|cPhan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2010 |
---|
300 | |a347 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 335 - 336 |
---|
504 | |aPhụ lục từ tr. 337 - 340 |
---|
520 | |aPhần lý thuyết trình bày tổng quan về quản lý tài chính doanh nghiệp, ngân hàng trong nền kinh tế thị trường hiện đại, hệ thống thông tin tài chính - ngân hàng, ứng dụng Excel, các công cụ Scenarios, goal seek, solver... trong hệ thống thông tin tài chính - ngân hàng. Ngoài ra còn có phần bài tập và bài giải đề nghị |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng|xNgân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Văn Huy,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Duy Vũ Ngọc Lan,|cThS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V048489 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(22): V028719, V040326-44, V040346, V048490 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính kế toán|cK. TCKT|j(3): V048486-8 |
---|
890 | |a26|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|