DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế, |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập hai / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bốn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về vẽ quy ước bánh răng và lò xo; dung sai và nhám bề mặt; bản vẽ chi tiết; bản vẽ lắp; bản vẽ khai triển, hàn và kết cấu kim loại; sơ đồ và bản vẽ điện tử; bản vẽ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Vẽ cơ khí |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V028703 |
|
000
| 00980nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11021 |
---|
005 | 202204141433 |
---|
008 | 120313s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414143317|bbacntp|c20180825031553|dlongtd|y20120313142800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a604.2|bT7721QU|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Hữu Quế,|cPGS.,|eCh.b. |
---|
245 | 10|aVẽ kỹ thuật cơ khí.|nTập hai /|cTrần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bốn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về vẽ quy ước bánh răng và lò xo; dung sai và nhám bề mặt; bản vẽ chi tiết; bản vẽ lắp; bản vẽ khai triển, hàn và kết cấu kim loại; sơ đồ và bản vẽ điện tử; bản vẽ xây dựng |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | 4|aVẽ cơ khí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Cứ,|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V028703 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028703
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T7721QU
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|