|
000
| 00747nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11015 |
---|
005 | 202204141432 |
---|
008 | 120313s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414143244|bbacntp|c20180825031549|dlongtd|y20120313094200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.436|bĐ6311D|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Dũng |
---|
245 | 10|aSửa chữa - bảo trì động cơ diesel /|cĐỗ Dũng, Trần Thế San |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2010 |
---|
300 | |a480 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐộng cơ Diesel |
---|
653 | 4|aMáy động lực |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aTrần, Thế San |
---|
710 | 1|aKhoa Cơ khí Động lực.|bTrường ĐH Sự phạm Kỹ thuật TP.HCM |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(1): V028697 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.436 Đ6311D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào