DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Con người và môi trường = Human and the environment / Lâm Minh Triết, ...[và những người khác] |
Nhan đề khác
| Human and the environment |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 895 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm nhiều nội dung liên quan đến con người và môi trường, khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa và vấn đề bảo vệ tài nguyên môi trường hướng đến sự phát triển bền vững đất nước |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Environment protection |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Minh Triết, |
Tác giả(bs) CN
| Chế, Đình Lý, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Ẩn, |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Minh Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mực, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phi Nga, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(1): V028694 |
|
000
| 01213nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 6313 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11012 |
---|
005 | 202309211109 |
---|
008 | 120312s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230921110936|bquyennt|c20200612134546|dnghiepvu|y20120312135000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a363.7|bC743ng|221 |
---|
245 | 10|aCon người và môi trường =|bHuman and the environment /|cLâm Minh Triết, ...[và những người khác] |
---|
246 | 31|aHuman and the environment |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a895 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm nhiều nội dung liên quan đến con người và môi trường, khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa và vấn đề bảo vệ tài nguyên môi trường hướng đến sự phát triển bền vững đất nước |
---|
653 | 4|aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 4|aEnvironment protection |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aLâm, Minh Triết,|cGS.TS.,|echủ biên |
---|
700 | 1|aChế, Đình Lý,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Ẩn,|cTS. |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Thị Minh Hằng,|echủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Mực,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Phi Nga,|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(1): V028694 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 C743ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|