DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bá, |
Nhan đề
| Môi trường : Môi trường học cơ bản - Fundamental environment / Lê Huy Bá |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai - có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Đại học Quốc gia TP.HCM,2004 |
Mô tả vật lý
| 489 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Fundamental environment |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(1): V028693 |
|
000
| 00711nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6312 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11011 |
---|
005 | 202003041019 |
---|
008 | 120312s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304101931|bquyennt|c20180825031548|dlongtd|y20120312134100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a363.7|bL4331B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Huy Bá,|cGS.TSKH |
---|
245 | 10|aMôi trường :|bMôi trường học cơ bản - Fundamental environment /|cLê Huy Bá |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai - có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2004 |
---|
300 | |a489 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aFundamental environment |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028693 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 L4331B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào