DDC
| 577.4 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bá |
Nhan đề
| Sinh thái học môi trường ứng dụng = Applied environmental ecology / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết |
Nhan đề khác
| Applied environmental ecology |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 710 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Từ khóa tự do
| Môi trường học |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Minh Triết |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(1): V028687 |
|
000
| 00783nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6306 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11005 |
---|
005 | 202006121328 |
---|
008 | 120312s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612132804|bnghiepvu|c20200304101551|dquyennt|y20120312093800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a577.4|bL4331B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Huy Bá |
---|
245 | 10|aSinh thái học môi trường ứng dụng =|bApplied environmental ecology /|cLê Huy Bá, Lâm Minh Triết |
---|
246 | 31|aApplied environmental ecology |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a710 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aSinh thái học |
---|
653 | 4|aMôi trường học |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | 1|aLâm, Minh Triết |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028687 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
577.4 L4331B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|