DDC
| 631.4 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bá, |
Nhan đề
| Sinh thái môi trường đất / Lê Huy Bá |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai, có bổ sung, chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Đại học Quốc gia TP.HCM,2007 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung được giới thiệu tập trung vào thành phần vật chất không sống, vật chất sống, hữu cơ, vô cơ, sinh vật và đa dạng sinh học, quá trình hoạt động sống của quần xã sinh vật trong mối liên hệ bên trong và bên ngoài, trong mối tương tác với môi trường không khí, môi trường nước, hệ động thực vật, vi sinh vật, con người, khả năng tiếp nhận và phản ứng lại những tác động vào nó... cũng như những biểu hiện ô nhiễm, suy thoái và khả năng tự làm sạch của hệ sinh thái môi trường đất |
Từ khóa tự do
| Khoa học đất |
Từ khóa tự do
| Môi trường đất |
Từ khóa tự do
| Sinh thái môi trường đất |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(1): V028683 |
|
000
| 01208nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6302 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11001 |
---|
005 | 202006121357 |
---|
008 | 120312s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612135739|bnghiepvu|c20200304101434|dquyennt|y20120312082900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a631.4|bL4331B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Huy Bá,|cGS.TSKH. |
---|
245 | 10|aSinh thái môi trường đất /|cLê Huy Bá |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai, có bổ sung, chỉnh lý |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2007 |
---|
300 | |a304 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung được giới thiệu tập trung vào thành phần vật chất không sống, vật chất sống, hữu cơ, vô cơ, sinh vật và đa dạng sinh học, quá trình hoạt động sống của quần xã sinh vật trong mối liên hệ bên trong và bên ngoài, trong mối tương tác với môi trường không khí, môi trường nước, hệ động thực vật, vi sinh vật, con người, khả năng tiếp nhận và phản ứng lại những tác động vào nó... cũng như những biểu hiện ô nhiễm, suy thoái và khả năng tự làm sạch của hệ sinh thái môi trường đất |
---|
653 | 4|aKhoa học đất |
---|
653 | 4|aMôi trường đất |
---|
653 | 4|aSinh thái môi trường đất |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(1): V028683 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
631.4 L4331B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|