|
000
| 00559nam a2200241 # 4500 |
---|
001 | 6301 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11000 |
---|
005 | 202003041014 |
---|
008 | 200304s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304101411|bquyennt|c20180825031541|dlongtd|y20120312082200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.046|bL9268b|221 |
---|
245 | 00|aLuật bảo vệ môi trường |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a148 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aBảo vệ môi trường|xLuật |
---|
653 | 4|aLuật môi trường |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028681 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028681
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268b
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào