DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân Dũng, |
Nhan đề
| Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ chín |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2010 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề: Hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thủy; hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân thật; virut; dinh dưỡng của vi sinh vật; trao đổi và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật; các quá trình sinh tổng hợp và cố định nitơ; sinh trưởng và phát triển ở vi sinh vật; di truyền học và vi sinh vật... |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật học |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ty |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Quyến |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnMOI TRUONG(1): V028682 |
|
000
| 01135nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6300 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10999 |
---|
005 | 202003041013 |
---|
008 | 120312s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304101330|bquyennt|c20180825031540|dlongtd|y20120312081300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a579|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Lân Dũng,|eCh.b. |
---|
245 | 10|aVi sinh vật học /|cNguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
---|
250 | |aTái bản lần thứ chín |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a519 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: Hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thủy; hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân thật; virut; dinh dưỡng của vi sinh vật; trao đổi và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật; các quá trình sinh tổng hợp và cố định nitơ; sinh trưởng và phát triển ở vi sinh vật; di truyền học và vi sinh vật... |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aVi sinh vật học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Ty |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Quyến |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028682 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028682
|
Q4_Kho Mượn
|
579 N5764D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|