|
000
| 01021nas a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10997 |
---|
005 | 202303241018 |
---|
008 | 120312s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230324101853|bquyennt|c20220413132149|dbacntp|y20120312080000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Dung,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aQuản lý tài nguyên và môi trường :|bGiáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng đô thị /|cNguyễn Ngọc Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2008 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về quản lý tài nguyên và môi trường, từ đó đi vào cụ thể phương pháp quản lý từng loại như: tài nguyên và môi trường nước, không khí, đất |
---|
653 | 4|aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 4|aQuản lý môi trường |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(1): V028679 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028679
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 N5764D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|