DDC
| 628 |
Nhan đề
| Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lê Minh Triết... [và những người khác] |
Nhan đề khác
| Environmental engineering |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Đại học Quốc gia TP.HCM,2007 |
Mô tả vật lý
| 746 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề khoa học cơ sở ứng dụng trong kỹ thuật môi trường; kỹ thuật môi trường nước; kỹ thuật môi trường không khí; chất thải rắn, chất thải nguy hại và giảm thiểu chất thải |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật môi trường |
Từ khóa tự do
| Environmental engineering |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Minh Triết, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bạch Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thạch Trúc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(1): V028678 |
|
000
| 01271nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 6297 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10996 |
---|
005 | 202003041012 |
---|
008 | 120312s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304101211|bquyennt|c20180825031539|dlongtd|y20120312075400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628|bK991th|221 |
---|
245 | 10|aKỹ thuật môi trường =|bEnvironmental engineering /|cLê Minh Triết... [và những người khác] |
---|
246 | 31|aEnvironmental engineering |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2007 |
---|
300 | |a746 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề khoa học cơ sở ứng dụng trong kỹ thuật môi trường; kỹ thuật môi trường nước; kỹ thuật môi trường không khí; chất thải rắn, chất thải nguy hại và giảm thiểu chất thải |
---|
653 | 4|aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 4|aKỹ thuật môi trường |
---|
653 | 4|aEnvironmental engineering |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | 1|aLâm, Minh Triết,|cGS.TS.,|eCh.b. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Hùng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Tuấn |
---|
700 | 1|aĐinh, Xuân Thắng |
---|
700 | 1|aMai, Tuấn Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bạch Mai |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Mỹ |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thạch Trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028678 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028678
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628 K991th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|