DDC
| 363.703 |
Nhan đề
| Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt Anh (Khoảng 2500 thuận ngữ, có giải thích) = Dictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English (about 2500 terms with explanation) / Ban Từ Điển Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Nhan đề khác
| Dictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English (about 2500 terms with explanation) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| [300 tr.] ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Từ điển-Việt ngữ |
Từ khóa tự do
| Môi trường-Từ điển |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(1): V028677 |
|
000
| 00993nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6296 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10995 |
---|
005 | 202003041011 |
---|
008 | 120312s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304101144|bquyennt|c20180825031539|dlongtd|y20120312074400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a363.703|bT8831đ|221 |
---|
245 | 10|aTừ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt Anh (Khoảng 2500 thuận ngữ, có giải thích) =|bDictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English (about 2500 terms with explanation) / Ban Từ Điển Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
---|
246 | 31|aDictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English (about 2500 terms with explanation) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a[300 tr.] ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vTừ điển|xViệt ngữ |
---|
653 | 4|aMôi trường|vTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.703 T8831đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào