DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Cơ, |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2010 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về kinh tế, đặc biệt là kinh tế vi mô. Nghiên cứu ô nhiễm môi trường dưới góc độ kinh tế, các hướng tiếp cận, sử dụng công cụ kinh tế nhằm giảm thiểu phát thải ô nhiễm. Hướng sử dụng tài nguyên tối ưu theo quan điểm kinh tế môi trường. Phần ứng dụng kinh tế môi trường trình bày rõ hơn khả năng áp dụng các công cụ kinh tế để giải quyết một số vấn đề môi trường, khả năng thu phí ô nhiễm môi trường trong điều kiện Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học môi trường |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(1): V028673 |
|
000
| 01133nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10991 |
---|
005 | 202003041009 |
---|
008 | 120310s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304100947|bquyennt|c20180825031537|dlongtd|y20120310081800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338|bH6788C|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Xuân Cơ,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế môi trường /|cHoàng Xuân Cơ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản nhất về kinh tế, đặc biệt là kinh tế vi mô. Nghiên cứu ô nhiễm môi trường dưới góc độ kinh tế, các hướng tiếp cận, sử dụng công cụ kinh tế nhằm giảm thiểu phát thải ô nhiễm. Hướng sử dụng tài nguyên tối ưu theo quan điểm kinh tế môi trường. Phần ứng dụng kinh tế môi trường trình bày rõ hơn khả năng áp dụng các công cụ kinh tế để giải quyết một số vấn đề môi trường, khả năng thu phí ô nhiễm môi trường trong điều kiện Việt Nam... |
---|
653 | 4|aKinh tế học môi trường |
---|
653 | 4|aKinh tế|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028673 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 H6788C
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|