DDC
| 658.4038 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Lợi, |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin địa lý - Phần mềm ArcView 3.3 = Geographic information systems - ArcView 3.3 software / Nguyễn Kim Lợi, Trần Thống Nhất |
Nhan đề khác
| Geographic information systems - ArcView 3.3 software |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hệ thống thông tin địa lý; đặc điểm của hệ thống thông tin địa lý - GIS; dữ liệu thông tin địa lý và việc ra quyết định; ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường; giới thiệu ArcView GIS; soạn thảo dữ liệu thuộc tính... |
Từ khóa tự do
| Geographic information systems |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thông tin địa lý |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thống Nhất, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuMOI TRUONG(1): V028672 |
|
000
| 01159nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6291 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10990 |
---|
005 | 202003041009 |
---|
008 | 120309s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304100916|bquyennt|c20180825031537|dlongtd|y20120309161300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4038|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Lợi,|eCh.b. |
---|
245 | 10|aHệ thống thông tin địa lý - Phần mềm ArcView 3.3 =|bGeographic information systems - ArcView 3.3 software /|cNguyễn Kim Lợi, Trần Thống Nhất |
---|
246 | 31|aGeographic information systems - ArcView 3.3 software |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hệ thống thông tin địa lý; đặc điểm của hệ thống thông tin địa lý - GIS; dữ liệu thông tin địa lý và việc ra quyết định; ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường; giới thiệu ArcView GIS; soạn thảo dữ liệu thuộc tính... |
---|
653 | 4|aGeographic information systems |
---|
653 | 4|aHệ thống thông tin địa lý |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aTrần, Thống Nhất,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cMOI TRUONG|j(1): V028672 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028672
|
Q12_Kho Lưu
|
658.403 8 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|