DDC
| 631.4 |
Nhan đề
| Đất ngập nước / Lê Văn Khoa, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho bạn đọc một cách hệ thống những kiến thức cơ bản, cập nhật về đất ngập nước bao gồm: các khái niệm, tính chất lí - hóa - sinh học; các chuyển hóa vật chất trong đất ngập nước (ĐNN), những loại hình ĐNN, hệ thống phân loại ĐNN, các biện pháp quản lý, bảo vệ ĐNN đã và đang thực hiện ở nhiều nước trên thế giới và có thể lựa chọn để áp dụng vào thực tiễn Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Khoa học đất |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Khoa, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Huân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thiện Cường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01MOI TRUONG(1): V028669 |
|
000
| 01125nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6288 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10987 |
---|
005 | 202003041007 |
---|
008 | 120309s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304100710|bquyennt|c20180825031535|dlongtd|y20120309153000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a631.4|bĐ2321ng|221 |
---|
245 | 10|aĐất ngập nước /|cLê Văn Khoa, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho bạn đọc một cách hệ thống những kiến thức cơ bản, cập nhật về đất ngập nước bao gồm: các khái niệm, tính chất lí - hóa - sinh học; các chuyển hóa vật chất trong đất ngập nước (ĐNN), những loại hình ĐNN, hệ thống phân loại ĐNN, các biện pháp quản lý, bảo vệ ĐNN đã và đang thực hiện ở nhiều nước trên thế giới và có thể lựa chọn để áp dụng vào thực tiễn Việt Nam |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aKhoa học đất |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | 1|aLê, Văn Khoa,|eCh.b. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Huân |
---|
700 | 1|aTrần, Thiện Cường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(1): V028669 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028669
|
Q12_Kho Mượn_01
|
631.4 Đ2321ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|