|
000
| 00938nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10962 |
---|
008 | 120302s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031532|blongtd|y20120302153600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.307|bT7721H|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Mỹ Hạnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình điện công trình /|cTrần Thị Mỹ Hạnh |
---|
250 | |aIn bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: Phụ tải điện công trình, nguồn điện của công trình, tính toán các tham số cơ bản của hệ thống điện, chống sét cho các công trình kiến trúc, an toàn điện trong thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aĐiện công trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kiến trúc TP.HCM |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKHOA XAY DUNG|j(1): V028662 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|