DDC
| 604.207 6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Kiều, |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài tập hình họa - vẽ kỹ thuật : Bài tập và lời giải / Nguyễn Duy Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tuyển tập các bài tập hình học họa hình, gồm: Bài tập về điểm; bài tập về điểm, đường thẳng, mặt phẳng; các bài tập về lượng; các bài tập giao tuyến. Ngoài ra còn có bài tập vẽ kỹ thuật hình học, vẽ hình biểu diễn |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Hình họa |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KHOA XAY DUNG(11): V028660, V041401-10 |
|
000
| 00941nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10959 |
---|
008 | 120302s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031531|blongtd|y20120302085200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a604.207 6|bN5764K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Duy Kiều,|cThS. |
---|
245 | 10|aTuyển tập các bài tập hình họa - vẽ kỹ thuật :|bBài tập và lời giải /|cNguyễn Duy Kiều |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTuyển tập các bài tập hình học họa hình, gồm: Bài tập về điểm; bài tập về điểm, đường thẳng, mặt phẳng; các bài tập về lượng; các bài tập giao tuyến. Ngoài ra còn có bài tập vẽ kỹ thuật hình học, vẽ hình biểu diễn |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | 4|aHình họa |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(11): V028660, V041401-10 |
---|
890 | |a11|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041403
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.207 6 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|