DDC
| 664 |
Nhan đề
| Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 2 / Bùi Đức Hợi, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kỹ thuật sản xuất tinh bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho gia súc |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Chế biến lương thực |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hợi, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Ngọc Châu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Hồng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Lề |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): V028614 |
|
000
| 01000nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 6266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10917 |
---|
008 | 120229s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031526|blongtd|y20120229085300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a664|bK991th|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật chế biến lương thực.|nTập 2 /|cBùi Đức Hợi, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a284 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kỹ thuật sản xuất tinh bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho gia súc |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | 4|aChế biến lương thực |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Tú |
---|
700 | 1|aBùi, Đức Hợi,|eCh.b. |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Ngọc Châu |
---|
700 | 1|aLê, Hồng Khanh |
---|
700 | 1|aLê, Thị Cúc |
---|
700 | 1|aLương, Hồng Nga |
---|
700 | 1|aMai, Văn Lề |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): V028614 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|