DDC
| 664 |
Nhan đề
| Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 1 / Bùi Đức Hợi, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 370 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát quá trình chế biến lương thực từ khâu làm sạch, gia công, bóc vỏ... đến ép viên và đóng bánh. Kỹ thuật sản xuất các loại từ thóc, gạo nhân tạo và bỏng. Kỹ thuật sản xuất các loại bột ngô, khoai, sắn... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Chế biến lương thực |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hợi, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Ngọc Châu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Hồng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Lề |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): V028629 |
|
000
| 01119nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 6263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10914 |
---|
008 | 120228s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031524|blongtd|y20120228135700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a664|bK991th|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật chế biến lương thực.|nTập 1 /|cBùi Đức Hợi, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a370 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát quá trình chế biến lương thực từ khâu làm sạch, gia công, bóc vỏ... đến ép viên và đóng bánh. Kỹ thuật sản xuất các loại từ thóc, gạo nhân tạo và bỏng. Kỹ thuật sản xuất các loại bột ngô, khoai, sắn... |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | 4|aChế biến lương thực |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Tú |
---|
700 | 1|aBùi, Đức Hợi,|eCh.b. |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Ngọc Châu |
---|
700 | 1|aLê, Hồng Khanh |
---|
700 | 1|aLê, Thị Cúc |
---|
700 | 1|aLương, Hồng Nga |
---|
700 | 1|aMai, Văn Lề |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): V028629 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028629
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|