DDC
| 332.64 |
Nhan đề
| Thị trường chứng khoán = Securities market / Nguyễn Thanh Tuyền, ... |
Nhan đề khác
| Securities market |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thị trường tài chính, công ty cổ phần, chứng khoán, phát hành chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán và thị trường OTC, các định chế tài chính trên thị trường chứng khoán, phân tích chứng khoán và chỉ số giá chứng khoán, thị trường trái phiếu quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thị Trường chứng khoán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dờn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kim Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tuyền |
Tác giả(bs) CN
| Thân, Thị Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Hằng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013686 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(7): V000070-3, V013685, VM000156, VM000158 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(11): V000069, V000074-8, V013681-3, VM000157, VM000159 |
|
000
| 01198nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 681 |
---|
008 | 070127s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023910|blongtd|y20070127091000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.64|bT357|221 |
---|
245 | 00|aThị trường chứng khoán =|bSecurities market /|cNguyễn Thanh Tuyền, ... |
---|
246 | |aSecurities market |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung sửa đổi |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thị trường tài chính, công ty cổ phần, chứng khoán, phát hành chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán và thị trường OTC, các định chế tài chính trên thị trường chứng khoán, phân tích chứng khoán và chỉ số giá chứng khoán, thị trường trái phiếu quốc tế. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aThị Trường chứng khoán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Dờn |
---|
700 | 1|aBùi, Kim Yến |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Tuyền |
---|
700 | 1|aThân, Thị Thu Thủy |
---|
700 | 1|aVũ, Minh Hằng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013686 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(7): V000070-3, V013685, VM000156, VM000158 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(11): V000069, V000074-8, V013681-3, VM000157, VM000159 |
---|
890 | |a19|b375|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
2
|
V000077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
3
|
V000078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
4
|
V013681
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
5
|
V013683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
6
|
V013685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
7
|
V013686
|
Q12_Kho Lưu
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
8
|
VM000156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
9
|
VM000157
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
10
|
VM000158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 T357
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|