|
000
| 00888nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10909 |
---|
008 | 120228s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031521|blongtd|y20120228094100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a545.076|bN5764V|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thu Vân |
---|
245 | 10|aBài tập và sổ tay phân tích định lượng /|cNguyễn Thị Thu Vân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2010 |
---|
300 | |a244 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm ba phần, trình bày câu hỏi và bài tập, lời giải và đáp số, sổ tay các đại lượng phân tích của hóa phân tích |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aHóa học phân tích định lượng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
710 | 1|aĐH Quốc gia TP.HCM.|bTrường ĐH Bách Khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cHOA THUC PHAM|j(1): V028632 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028632
|
Q4_Kho Mượn
|
545.076 N5764V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|