DDC
| 541.307 6 |
Nhan đề
| Bài tập hóa lý / Mai Hữu Khiêm, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Đại học Quốc gia TP.HCM,2011 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 6 phần về nhiệt động hóa học, cân bằng pha, các hiện tượng bề mặt và hấp phụ, động hóa học và xúc tác, điện hóa học, các hệ phân tán cao. Ở mỗi phần đều trình bày các biểu thức toán học thường sử dụng, bài tập có lời giải và đề bài tập |
Từ khóa tự do
| Động hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa lý-Bài tập |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Khoa Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hữu Khiêm, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mai Phương |
Tác giả(bs) TT
| ĐH Quốc gia TP.HCM. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnHOA THUC PHAM(1): V028656 |
|
000
| 01150nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 6251 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10902 |
---|
005 | 202204121524 |
---|
008 | 120228s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412152416|bbacntp|c20180825031518|dlongtd|y20120228081300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a541.307 6|bB152t|221 |
---|
245 | 10|aBài tập hóa lý /|cMai Hữu Khiêm, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2011 |
---|
300 | |a210 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 6 phần về nhiệt động hóa học, cân bằng pha, các hiện tượng bề mặt và hấp phụ, động hóa học và xúc tác, điện hóa học, các hệ phân tán cao. Ở mỗi phần đều trình bày các biểu thức toán học thường sử dụng, bài tập có lời giải và đề bài tập |
---|
653 | 4|aĐộng hóa học |
---|
653 | 4|aHóa lý|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Hạnh |
---|
700 | 1|aHoàng, Khoa Anh Tuấn |
---|
700 | 1|aMai, Hữu Khiêm,|eCh.b. |
---|
700 | 1|aTrần, Mai Phương |
---|
710 | 1|aĐH Quốc gia TP.HCM.|bTrường ĐH Bách khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cHOA THUC PHAM|j(1): V028656 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028656
|
Q4_Kho Mượn
|
541.307 6 B152t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|