DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Lượng, |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học môi trường. Tập 2, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :ĐH Quốc gia TP.HCM,2008 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các phương pháp xử lý chất thải trong và ngoài nước như: Xử lý chất thải sinh hoạt từ nguồn thực vật và động vật bằng phương pháp sinh học, xử lý phân gia súc và phân hầm cầu, các chất thải hữu cơ công nghiệp, tách kim loại nặng bằng vi sinh vật, xử lý bùn thải bằng công nghệ vi sinh... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Môi trường-Xử lý chất thải hữu cơ |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thùy Dương |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP.HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(1): V028605 |
|
000
| 01238nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6249 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 10900 |
---|
005 | 202006121057 |
---|
008 | 120227s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612105705|bnghiepvu|c20200304100456|dquyennt|y20120227161800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a363.7|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Lượng,|cPGS.TS.,|eCh.b. |
---|
245 | 10|aCông nghệ sinh học môi trường.|nTập 2,|pXử lý chất thải hữu cơ /|cNguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐH Quốc gia TP.HCM,|c2008 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các phương pháp xử lý chất thải trong và ngoài nước như: Xử lý chất thải sinh hoạt từ nguồn thực vật và động vật bằng phương pháp sinh học, xử lý phân gia súc và phân hầm cầu, các chất thải hữu cơ công nghiệp, tách kim loại nặng bằng vi sinh vật, xử lý bùn thải bằng công nghệ vi sinh... |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aMôi trường|xXử lý chất thải hữu cơ |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thùy Dương |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP.HCM.|bTrường ĐH Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028605 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|