DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Lượng, |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học môi trường. Tập 1, Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :ĐH Quốc gia TP.HCM,2003 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tài nguyên nước và sinh vật cảnh vi sinh vật nước, vi sinh vật học nước, ảnh hưởng của yếu tố vật lý, hóa học và sinh học đến vi sinh vật nước, chuyển hóa vật chất do sinh vật trong nước, ô nhiễm nước do vi sinh vật và sự lắng cặn sinh học, xử lý nước thải của một số ngành công nghiệp... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Môi trường-Xử lý nước thải |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thùy Dương |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP.HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(1): V028606 |
|
000
| 01237nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6248 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 10899 |
---|
005 | 202006121056 |
---|
008 | 120227s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612105612|bnghiepvu|c20200304100427|dquyennt|y20120227160800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a363.7|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Lượng,|cPGS.TS.,|eCh.b. |
---|
245 | 10|aCông nghệ sinh học môi trường.|nTập 1,|pCông nghệ xử lý nước thải /|cNguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐH Quốc gia TP.HCM,|c2003 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tài nguyên nước và sinh vật cảnh vi sinh vật nước, vi sinh vật học nước, ảnh hưởng của yếu tố vật lý, hóa học và sinh học đến vi sinh vật nước, chuyển hóa vật chất do sinh vật trong nước, ô nhiễm nước do vi sinh vật và sự lắng cặn sinh học, xử lý nước thải của một số ngành công nghiệp... |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aMôi trường|xXử lý nước thải |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thùy Dương |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP.HCM.|bTrường ĐH Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(1): V028606 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|