DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Lượng, |
Nhan đề
| Công nghệ tế bào / Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :ĐH Quốc gia TP.HCM,2006 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các đặc điểm của tế bào và quá trình sinh học, điều kiện kỹ thuật nuôi cấy tế bào, công nghệ nuôi cấy mô tạo ra cây hoàn chỉnh, công nghệ nuôi cấy tế bào trần, nuôi cấy tế bào đơn để thu nhận sản phẩm bậc 2, nuôi cấy tế bào động vật... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hóa học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ tế bào |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật sinh học |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thủy Tiên |
Tác giả(bs) TT
| ĐH Quốc gia TP.HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): V028609 |
|
000
| 01088nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6247 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10898 |
---|
005 | 202003041004 |
---|
008 | 120227s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304100403|bquyennt|c20180825031516|dlongtd|y20120227154400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.6|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Lượng,|eCh.b. |
---|
245 | 10|aCông nghệ tế bào /|cNguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐH Quốc gia TP.HCM,|c2006 |
---|
300 | |a376 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các đặc điểm của tế bào và quá trình sinh học, điều kiện kỹ thuật nuôi cấy tế bào, công nghệ nuôi cấy mô tạo ra cây hoàn chỉnh, công nghệ nuôi cấy tế bào trần, nuôi cấy tế bào đơn để thu nhận sản phẩm bậc 2, nuôi cấy tế bào động vật... |
---|
653 | 4|aCông nghệ hóa học |
---|
653 | 4|aCông nghệ tế bào |
---|
653 | 4|aKỹ thuật sinh học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thủy Tiên |
---|
710 | 1|aĐH Quốc gia TP.HCM.|bTrường ĐH Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): V028609 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|