|
000
| 00926nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10891 |
---|
005 | 202204121521 |
---|
008 | 120227s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412152113|bbacntp|c20180825031513|dlongtd|y20120227104800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a547.71|bL4331TH|221 |
---|
100 | 1|aLê, Ngọc Thạch |
---|
245 | 10|aTinh dầu /|cLê Ngọc Thạch |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2003 |
---|
300 | |axxii, 422 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về tinh dầu, các phương pháp sản xuất tinh dầu, xác định tinh dầu, hóa học tinh dầu, bán tổng hợp từ tinh dầu, danh mục tinh dầu ở Việt Nam... |
---|
653 | 4|aCông nghệ hóa học |
---|
653 | 4|aHóa học hữu cơ|xTinh dầu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Quốc gia TP.HCM.|bTrường ĐH Khoa học Tự nhiên |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cHOA THUC PHAM|j(1): V028622 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028622
|
Q7_Kho Mượn
|
547.71 L4331TH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|