DDC
| 661.804 |
Tác giả CN
| Phan, Minh Tân |
Nhan đề
| Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu. Tập 2 / Phan Minh Tân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Đại học Quốc gia TP.HCM,2010 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Dịch và biên soạn theo cuốn sách "Hóa học và công nghệ tổng hợp hữu cơ cơ bản và hóa dầu" của tác giả N.N Lebedev |
Tóm tắt
| Gồm các nội dung: Quá trình halogen hóa, oxy hóa, thủy phân - cộng hợp nước - tách nước - este hóa amid hóa, các quá trình sulfat hóa, sulfo hóa và nitro hóa, ngưng tụ theo nhóm cacbonyl |
Từ khóa tự do
| Hóa hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Hóa dầu |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) TT
| |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028623 |
|
000
| 01105nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6236 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10887 |
---|
005 | 202204121517 |
---|
008 | 120227s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412151754|bbacntp|c20180825031511|dlongtd|y20120227092500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a661.804|bP535T|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Minh Tân |
---|
245 | 10|aTổng hợp hữu cơ và hóa dầu.|nTập 2 /|cPhan Minh Tân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2010 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aDịch và biên soạn theo cuốn sách "Hóa học và công nghệ tổng hợp hữu cơ cơ bản và hóa dầu" của tác giả N.N Lebedev |
---|
520 | |aGồm các nội dung: Quá trình halogen hóa, oxy hóa, thủy phân - cộng hợp nước - tách nước - este hóa amid hóa, các quá trình sulfat hóa, sulfo hóa và nitro hóa, ngưng tụ theo nhóm cacbonyl |
---|
653 | 4|aHóa hữu cơ |
---|
653 | 4|aHóa dầu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
710 | 1|bĐại học Quố gia TP.HCM.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028623 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
661.804 P535T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|