DDC
| 338.507 6 |
Nhan đề
| Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm Kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu câu hỏi, bài tập, câu hỏi trắc nghiệm về : Cung cầu hàng hóa và giá cả thị trường, sản xuất và chi phí sản xuất, giá cả và sản lượng trong thị trường cạnh tranh hoàn toàn, giá cả và sản lượng trong thị trường độc quyền hoàn toàn, cạnh tranh độc quyền nhóm, thị trường các yếu tố sản xuất. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(2): V000093-4 |
|
000
| 01225nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 675 |
---|
005 | 202001021354 |
---|
008 | 070127s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102135448|bquyennt|c20190524112759|dsvthuctap8|y20070127083400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.507 6|bK555|221 |
---|
245 | 00|aCâu hỏi - bài tập - trắc nghiệm Kinh tế vi mô /|cNguyễn Như Ý, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu câu hỏi, bài tập, câu hỏi trắc nghiệm về : Cung cầu hàng hóa và giá cả thị trường, sản xuất và chi phí sản xuất, giá cả và sản lượng trong thị trường cạnh tranh hoàn toàn, giá cả và sản lượng trong thị trường độc quyền hoàn toàn, cạnh tranh độc quyền nhóm, thị trường các yếu tố sản xuất. |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Bảo |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Thọ |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(2): V000093-4 |
---|
890 | |a2|b161|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.507 6 K555
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.507 6 K555
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|