DDC
| 398.809 597 |
Tác giả CN
| Trần, Sĩ Huệ |
Nhan đề
| Thời gian trong ca dao / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh Niên,2011 |
Mô tả vật lý
| 411 tr . ;21 cm. |
Tóm tắt
| Sưu tầm những bài ca dao đề cập đến thời gian theo cuộc đời - năm tháng, ngày - trong một ngày, đêm - ban đêm, quá khứ - hiện tại - tương lai |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Ca dao-Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028457 |
|
000
| 00742nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6186 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10837 |
---|
008 | 120210s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031449|blongtd|y20120210081800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.809 597|bT7721H|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | 10|aThời gian trong ca dao /|cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aH. :|bThanh Niên,|c2011 |
---|
300 | |a411 tr . ;|c21 cm. |
---|
520 | |aSưu tầm những bài ca dao đề cập đến thời gian theo cuộc đời - năm tháng, ngày - trong một ngày, đêm - ban đêm, quá khứ - hiện tại - tương lai |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xCa dao|zViệt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028457 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809 597 T7721H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|