DDC
| 621.480 03 |
Tác giả TT
| Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam |
Nhan đề
| Cẩm nang điện hạt nhân / Viện Năng lượng nguyên tử hạt nhân Việt Nam, Tạp chí Công nghiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;15 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm về năng lượng, năng lượng nguyên tử, lò phản ứng hạt nhân. Qua đó nêu lên những ảnh hưởng mà năng lượng hạt nhân đem lại, cách sử dụng năng lượng hạt nhân cũng như cách xây dựng, vân hành bảo dưỡng nhà máy điện hạt nhân. Đồng thời cẩm nang cũng khái quát về tình hình năng lượng nguyên tử của một nước trên thế giới. |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện hạt nhân-Sổ tay, cẩm nang, vv... |
Từ khóa tự do
| Năng lượng nguyên tử |
Tác giả(bs) TT
| Tạp chí Công nghiệp |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(109): V028378-436, V028480-90, V028513-8, V028534-44, V028546-64, V028567, V028581, V028587 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): V028519-20, V028523-5, V028529, V028569-72, V028574-8, V028588, V028592-3, V028595, V028597 |
|
000
| 01093nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6148 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10786 |
---|
008 | 120111s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031428|blongtd|y20120111150100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.480 03|bC1721n|221 |
---|
110 | 1|aViện Năng lượng nguyên tử Việt Nam |
---|
245 | 10|aCẩm nang điện hạt nhân /|cViện Năng lượng nguyên tử hạt nhân Việt Nam, Tạp chí Công nghiệp |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c15 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm về năng lượng, năng lượng nguyên tử, lò phản ứng hạt nhân. Qua đó nêu lên những ảnh hưởng mà năng lượng hạt nhân đem lại, cách sử dụng năng lượng hạt nhân cũng như cách xây dựng, vân hành bảo dưỡng nhà máy điện hạt nhân. Đồng thời cẩm nang cũng khái quát về tình hình năng lượng nguyên tử của một nước trên thế giới. |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aĐiện hạt nhân|vSổ tay, cẩm nang, vv... |
---|
653 | 4|aNăng lượng nguyên tử |
---|
710 | 2|aTạp chí Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(109): V028378-436, V028480-90, V028513-8, V028534-44, V028546-64, V028567, V028581, V028587 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): V028519-20, V028523-5, V028529, V028569-72, V028574-8, V028588, V028592-3, V028595, V028597 |
---|
890 | |a129|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028378
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028379
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028380
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V028381
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V028382
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V028383
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V028384
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V028385
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V028386
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V028387
|
Q12_Kho Lưu
|
621.480 03 C1721n
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|