DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| Trần, Việt Thanh |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nhật / : Trần Việt Thanh |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2010 |
Mô tả vật lý
| 500 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnNGON NGU(1): V028471 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(3): V028476-7, V028479 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): V028470, V028472-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnNGON NGU(1): V028478 |
|
000
| 00635nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6145 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10783 |
---|
005 | 202312081121 |
---|
008 | 120111s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231208112143|bbacntp|c20180825031426|dlongtd|y20120111135000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.65|bT7721TH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Việt Thanh |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Nhật / : |bTrần Việt Thanh |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2010 |
---|
300 | |a500 tr. ; 21 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cNGON NGU|j(1): V028471 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(3): V028476-7, V028479 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V028470, V028472-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cNGON NGU|j(1): V028478 |
---|
890 | |a10|b88|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028470
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028471
|
Q12_Kho Lưu
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028472
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V028473
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V028474
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V028476
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V028477
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V028478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
|
9
|
V028479
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V028475
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 T7721TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào