DDC
| 741.692 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hợp |
Nhan đề
| Phát triển thương hiệu mạnh bao bì hồn của sản phẩm / Nguyễn Thị Hợp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ Thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, định nghĩa, nguồn gốc của bao bì, những thuộc tính của bao bì và lịch sử phát triển của bao bì Việt Nam trong tiến trình chung của bao bì thế giới. Đồng thời nêu lên giá trị thực dụng trong mối quan hệ với giá trị thẩm mỹ của bao bì, từ đó đưa ra một số biện pháp cụ thể nâng cao việc thiết kế bao bì đạt hai giá trị thực dụng và thẩm mỹ như: về thuật ngữ thiết kế, về chất liệu của bao bì thông qua các yếu tố tạo hình trong biện pháp mô phỏng sinh học,biện pháp tạo hình dáng hướng đến vẻ đẹp... |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Đồ họa ứng dụng-Thiết kế bao bì |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuMY THUAT(1): V028376 |
|
000
| 01213nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6143 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10781 |
---|
005 | 202302061114 |
---|
008 | 111223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230206111445|bquyennt|c20180825031426|dlongtd|y20111223084300|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a741.692|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Hợp |
---|
245 | 10|aPhát triển thương hiệu mạnh bao bì hồn của sản phẩm /|cNguyễn Thị Hợp |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ Thuật, |c2008 |
---|
300 | |a205 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, định nghĩa, nguồn gốc của bao bì, những thuộc tính của bao bì và lịch sử phát triển của bao bì Việt Nam trong tiến trình chung của bao bì thế giới. Đồng thời nêu lên giá trị thực dụng trong mối quan hệ với giá trị thẩm mỹ của bao bì, từ đó đưa ra một số biện pháp cụ thể nâng cao việc thiết kế bao bì đạt hai giá trị thực dụng và thẩm mỹ như: về thuật ngữ thiết kế, về chất liệu của bao bì thông qua các yếu tố tạo hình trong biện pháp mô phỏng sinh học,biện pháp tạo hình dáng hướng đến vẻ đẹp... |
---|
653 | 4|aMỹ thuật ứng dụng |
---|
653 | 4|aĐồ họa ứng dụng|xThiết kế bao bì |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế đồ họa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cMY THUAT|j(1): V028376 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028376
|
Q12_Kho Lưu
|
741.692 N5764H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|