|
000
| 00794nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6139 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 10777 |
---|
008 | 111221s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413005349 |
---|
039 | |a20180825031424|blongtd|y20111221111700|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a448.2|bH8119|221 |
---|
245 | 00|aHorizons [CD-ROM] /|cJoan H. Manley ... [et al.] |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aAustralia ; : |bBoston :|bHeinle & Heinle,|c2006 |
---|
300 | |a(4 3/4 in.),|eKèm sách |
---|
653 | 4|aTiếng Pháp |
---|
653 | 4|aFrench language|vTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
653 | 4|aPháp ngữ|vSách giáo khoa |
---|
700 | 1|aManley, Joan H. |
---|
700 | 1|aMcMinn, John T. |
---|
700 | 1|aPrévost, Marc A. |
---|
700 | 1|aSmith, Stuart |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cNGON NGU|j(4): CDS000436-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000436
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
448.2 H8119
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
CDS000437
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
448.2 H8119
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
CDS000438
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
448.2 H8119
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
CDS000439
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
448.2 H8119
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|