|
000
| 00856nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 668 |
---|
008 | 070126s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023907|blongtd|y20070126165400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bP5369KH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Hữu Khang |
---|
245 | 10|aC# 2005.|nTập 2,|pLập trình Windows forms /|cPhạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng (Hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a440 tr. ;|c24 cm +|eCD (NTTC110008751) |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Hải |
---|
700 | 1|aTrần, Tiến Dũng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V003089 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V003090 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 P5369KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|