|
000
| 00871nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6119 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 10756 |
---|
008 | 111220s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619062061 |
---|
039 | |a20180825031416|blongtd|y20111220140800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a005.8|bC576|221 |
---|
100 | 1|aCioara, Jeremy |
---|
245 | 10|aMCSE guide to microsoft Internet security and acceleration (ISA) server 2000 [CD-ROM] /|cJeremy Cioara |
---|
260 | |aCanada :|bCourse Technology/Thomson Learing,|c2002 |
---|
300 | |eKèm sách |
---|
653 | 4|aMáy tính|xBảo mật |
---|
653 | 4|aComputer security|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aInternet|xSecurity measures|xExaminations|xStudy guides |
---|
653 | 4|aTin học|xAn toàn dữ kiện|vSách hướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cTIN HOC|j(2): CDS000371-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000371
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
005.8 C576
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
CDS000372
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
005.8 C576
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào