|
000
| 00665nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6110 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 10747 |
---|
008 | 111220s2000 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0766816966 |
---|
039 | |a20180825031413|blongtd|y20111220101800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a621.39|bD852|221 |
---|
100 | 1|aDueck, Robert K. |
---|
245 | 10|aDigital applications for CPLDs :|ba lab manual [CD-ROM] /|cRobert K. Dueck |
---|
260 | |aOntario, CA :|bDelmar,|c2000 |
---|
300 | |eKèm sách |
---|
653 | 4|aDigital|xApplications for CPLDs |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ máy tính|xỨng dụng kỹ thuật số |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): CDS000335-6, CDS000381-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000335
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
621.39 D852
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
CDS000381
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
621.39 D852
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
CDS000382
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
621.39 D852
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
CDS000336
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
621.39 D852
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào