|
000
| 00848nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6104 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 10741 |
---|
008 | 111220s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0766834778 |
---|
039 | |a20180825031410|blongtd|y20111220095100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a006.6|bB4996|221 |
---|
100 | 1|aBergsland, David |
---|
245 | 1|aPublishing with Illustrator and FreeHand [CD-ROM] /|cDavid Bergsland |
---|
260 | |aAlbany, N.Y. :|bOnward Press/Thomson Learning,|c2002 |
---|
300 | |a4 3/4 in.+|eKèm sách |
---|
653 | 4|aComputer graphics |
---|
653 | 4|aĐồ họa máy tính |
---|
653 | 4|aDesktop publishing |
---|
653 | 4|aKỹ thuật chế bản điện tử |
---|
653 | 4|aTập tin máy tính |
---|
653 | 4|aThiết kế đồ họa|xTin học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cTIN HOC|j(4): CDS000348-51 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000348
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 B4996
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
CDS000350
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 B4996
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
CDS000351
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 B4996
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
CDS000349
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 B4996
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào