DDC
| 005.13 |
Nhan đề
| Nhập môn lập trình ngôn ngữ C : Lý thuyết, ví dụ, bài tập mẫu, bài tập / Lê Đăng Hưng,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có bổ sung sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Ngôn ngữ lập trình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Linh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(2): V003082, V003084 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(2): V003081, V003083 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V003080 |
|
000
| 00893nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 610 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 665 |
---|
008 | 070126s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023906|blongtd|y20070126160900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bN5769|221 |
---|
245 | 00|aNhập môn lập trình ngôn ngữ C :|bLý thuyết, ví dụ, bài tập mẫu, bài tập /|cLê Đăng Hưng,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có bổ sung sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aLê, Đăng Hưng |
---|
700 | 1|aLê, Đức Trung |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Thủy |
---|
700 | 1|aTrần, Việt Linh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(2): V003082, V003084 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): V003081, V003083 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V003080 |
---|
890 | |a5|b160|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003082
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003084
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|