|
000
| 00750nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6087 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10723 |
---|
008 | 111213s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194355748 |
---|
039 | |a20180825031402|blongtd|y20111213082600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bL3342|221 |
---|
100 | 1|aLarsen-Freeman, Diane |
---|
245 | 10|aTechniques and principles in language teaching /|cDiane Larsen-Freeman |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aOxford ; New York :|bOxford University Press,|c2000 |
---|
300 | |axv, 189 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N002250-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002249 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002249
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 L3342
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002250
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L3342
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002251
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L3342
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002252
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L3342
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào