|
000
| 00630nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10721 |
---|
008 | 111212s2006 ch| cn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031401|blongtd|y20111212091600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|acn |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 1|a495.1|bD928CH|221 |
---|
100 | 1|aDương, Ký Châu |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ 6 /|cDương Ký Châu |
---|
260 | |aTrung Hoa :|bĐại học ngôn ngữ Bắc Kinh,|c2006 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Trung |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Hoa |
---|
653 | 4|aHán ngữ|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG HOA|j(1): N002302 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(1): N002303 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002302
|
Q7_Kho Mượn
|
495.1 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002303
|
Q7_Kho Mượn
|
495.1 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào