thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 M1113PH
    Nhan đề: Hán ngữ khẩu ngữ tốc hành 2 /

DDC 495.1
Tác giả CN Mã, Kiếm Phi,
Nhan đề Hán ngữ khẩu ngữ tốc hành 2 / Mã Kiếm Phi
Thông tin xuất bản Trung Hoa :Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,1999
Mô tả vật lý 150 tr. ;27 cm.
Từ khóa tự do Tiếng Trung
Từ khóa tự do Ngôn ngữ-Tiếng Hoa
Từ khóa tự do Hán ngữ-Dịch nói
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 200Q7_Kho ĐọcTIENG HOA(1): N002300
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIENG HOA(1): N002301
000 00650nam a2200265 p 4500
0016084
0022
00410720
008111212s1999 ch| cn
0091 0
039|a20180825031401|blongtd|y20111212091200|zdinhnt
040|aNTT
0411|acn
044|ach
0821|a495.1|bM1113PH|221
1001|aMã, Kiếm Phi,|ech.b.
24510|aHán ngữ khẩu ngữ tốc hành 2 /|cMã Kiếm Phi
260|aTrung Hoa :|bĐại học ngôn ngữ Bắc Kinh,|c1999
300|a150 tr. ;|c27 cm.
6534|aTiếng Trung
6534|aNgôn ngữ|xTiếng Hoa
6534|aHán ngữ|xDịch nói
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Trung
852|a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG HOA|j(1): N002300
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(1): N002301
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N002300 Q7_Kho Mượn 495.1 M1113PH Sách mượn về nhà 1
2 N002301 Q7_Kho Mượn 495.1 M1113PH Sách mượn về nhà 2