|
000
| 00653nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6082 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10718 |
---|
008 | 111212s2002 ch| cn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031400|blongtd|y20111212090300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|acn |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 1|a495.15|bT663K|221 |
---|
100 | 1|aTôn, Đức Kim |
---|
245 | 10|aNgữ pháp Hán ngữ /|cTôn Đức Kim |
---|
260 | |aTrung Hoa :|bĐại học ngôn ngữ Bắc Kinh,|c2002 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Trung |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Hoa |
---|
653 | 4|aHán ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(2): N002296-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002297
|
Q7_Kho Mượn
|
495.15 T663K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002296
|
Q7_Kho Mượn
|
495.15 T663K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào