DDC
| 495.115 |
Tác giả CN
| Ngô, Thúc Bình |
Nhan đề
| Giáo trình nói tiếng Hán 2 / Ngô Thúc Bình |
Thông tin xuất bản
| Trung Hoa :Ngữ văn Bắc Kinh,2001 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| China panorama approaching chinese |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ-Tiếng Hoa |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ-Nói-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG HOA(1): N002272 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG HOA(1): N002273 |
|
000
| 00686nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10713 |
---|
008 | 111212s2001 ch| cn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031358|blongtd|y20111212082900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|acn |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 1|a495.115|bN5763B|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Thúc Bình |
---|
245 | 10|aGiáo trình nói tiếng Hán 2 /|cNgô Thúc Bình |
---|
260 | |aTrung Hoa :|bNgữ văn Bắc Kinh,|c2001 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aChina panorama approaching chinese |
---|
653 | 4|aTiếng Trung |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Hoa |
---|
653 | 4|aHán ngữ|xNói|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG HOA|j(1): N002272 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(1): N002273 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002272
|
Q7_Kho Mượn
|
495.115 N5763B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002273
|
Q7_Kho Mượn
|
495.115 N5763B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào