|
000
| 00692nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10712 |
---|
008 | 111212s1999 ch| cn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031357|blongtd|y20111212082100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|acn |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 1|a495.184|bB2169B|221 |
---|
100 | 1|aBành, Chí Bình |
---|
245 | 10|aGiáo trình đọc tiếng Hán 2 /|cBành Chí Bình, Triệu Đông Mai |
---|
260 | |aTrung Hoa :|bĐại học ngôn ngữ Bắc Kinh,|c1999 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Trung |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Hoa |
---|
653 | 4|aHán ngữ|xĐọc|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
700 | 1|aTriệu, Đông Mai |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(2): N002268-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002269
|
Q7_Kho Mượn
|
495.184 B2169B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002268
|
Q7_Kho Mượn
|
495.184 B2169B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào