|
000
| 00645nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10706 |
---|
008 | 111212s2002 ch| cn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031354|blongtd|y20111212073900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|acn |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 1|a495.11|bT1715V|221 |
---|
100 | 1|aTào, Văn |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ âm Hán ngữ /|cTào Văn |
---|
260 | |aTrung Hoa :|bĐại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh,|c2002 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng Trung |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Hoa |
---|
653 | 4|aHán ngữ|xNgữ âm học|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG HOA|j(1): N002312 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(1): N002313 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002312
|
Q7_Kho Mượn
|
495.11 T1715V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002313
|
Q7_Kho Mượn
|
495.11 T1715V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào