DDC
| 428.09 |
Tác giả CN
| Cung, Kim Tiến |
Nhan đề
| England today country and people : Nước Anhh đất nước và con người / Cung Kim Tiến [biên soạn] |
Thông tin xuất bản
| Thế giới |
Mô tả vật lý
| 230 tr. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh-Văn học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): N002215, N002217 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(1): N002216 |
|
000
| 00623nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6069 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10705 |
---|
008 | 111210s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031354|blongtd|y20111210101000|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.09|bC9724T|221 |
---|
100 | 1|aCung, Kim Tiến |
---|
245 | 10|aEngland today country and people :|bNước Anhh đất nước và con người /|cCung Kim Tiến [biên soạn] |
---|
260 | |bThế giới |
---|
300 | |a230 tr. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ học |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xVăn học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N002215, N002217 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002216 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002215
|
Q7_Kho Mượn
|
428.09 C9724T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002216
|
Q12_Kho Lưu
|
428.09 C9724T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002217
|
Q7_Kho Mượn
|
428.09 C9724T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào